A. The Present Simple Tense of To Be : Thì Hiện tại đơn của động từ To Be. be ( am / is / are ) : là, thì, ở Gồm 3 thể: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn. 1 . Positive : Câu khẳng định. (+) S + be ( am / is / are ) + C (n/a/adv). C = complement: bổ ngữ , n = noun: danh từ , a = adjective: tính từ , adv = adverb : trạng từ dùng I + am He, She, It, 1 người/vật, This, That, There + is You, We, They, 2 người/vật, These, Those, There + are Ex : - I am at home today . S+be+adv. - She is happy. S+be+a. - We are teacher s . S+be+n. Bài tập . Điề...