Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 11, 2021

Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book - Unit 5- Lesson 1- Trang 39+40+41và Workbook - Trang 26+27

Hình ảnh
  Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book  - Unit 5- Lesson 1- Trang 39+40+41và Workbook - Trang 26+27

Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book - Unit 4- Lesson 3- Trang 36+37+38 và Workbook - Trang 24+25

Hình ảnh
  Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book  - Unit 4- Lesson 3- Trang 36+37+38 và Workbook - Trang 24+25

Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book - Unit 4- Lesson 2- Trang 33+34+35 và Workbook - Trang 22+23

Hình ảnh
  Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book  - Unit 4- Lesson 2- Trang 33+34+35 và Workbook - Trang 22+23

Tiếng Anh 8 - Ôn thi HK1

Hình ảnh
 Tiếng Anh 8 - Ôn thi HK1 REVISION FOR THE   MID-TERM TEST I/   Choose the correct answer : 1.      I _______ her a report card last week. A. give                     B . gave                   C. to give                D. given 2.      She speaks English ________  because she practices it every day. A . well                     B. hard                   C. badly                  D. usually 3.    ...

The Present Simple Tense of To Be - Thì Hiện tại đơn của động từ To Be và bài tập có đáp án

Hình ảnh
A. The Present Simple Tense of To Be : Thì Hiện tại   đơn của động từ To Be. be  ( am /  is /  are ) :  là, thì, ở  Gồm 3 thể: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn. 1 . Positive : Câu khẳng định.  (+)      S +    be  ( am /  is /  are ) + C (n/a/adv).     C = complement: bổ ngữ , n = noun: danh từ , a = adjective: tính từ , adv = adverb : trạng từ dùng    I +   am            He, She, It, 1 người/vật, This, That, There +   is            You, We, They, 2 người/vật, These, Those, There +   are Ex :     -   I am at home today .    S+be+adv.         -   She is happy.     S+be+a.           -   We are   teacher s . S+be+n. Bài tập . Điề...