TIẾNG ANH lớp 2 - Family and Friends 2- Unit Starter-Lesson 3+4
TIẾNG ANH Lớp 2 - Family and Friends 2- Unit Starter-Lesson 3+4
Bài giảng:Unit Starter – Lesson 3+4
A.
Numbers : số đếm
1. one : số 1
2. two : số 2
3. three : số 3
4. four : số 4
5. five
: số 5
6. six
: số 6
7. seven : số 7
8. eight
: số 8
9. nine : số 9
10. ten : số 10
B.
Sentence : câu
1. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m one year old.
Tôi 1 tuổi.
2. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m two years old.
Tôi 2 tuổi.
3. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m three years old.
Tôi 3 tuổi.
4. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m four years old.
Tôi 4 tuổi.
5. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m five years old.
Tôi 5 tuổi.
6. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m six years old.
Tôi 6 tuổi.
7. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m seven years old.
Tôi 7 tuổi.
8. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m eight years old.
Tôi 8 tuổi.
9. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m nine years old.
Tôi 9 tuổi.
10. How old are you?
Bạn mấy tuổi?
I’m ten years old.
Tôi 10 tuổi.
C.
Days of the week : Ngày
trong tuần
1. Sunday
: chủ nhật
2. Monday
: thứ 2
1. Tuesday
: thứ 3
1. Wednesday
: thứ 4
1. Thursday
: thứ 5
1. Friday
: thứ 6
1. Saturday
: thứ 7
C.
Sentence : câu
1. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Sunday Hôm nay là chủ nhật.
- It’s Sunday: Đó là chủ nhật.
2. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Monday. Hôm nay là thứ 2.
- It’s Monday. Đó là thứ 2.
3. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Tuesday Hôm nay là thứ 3.
- It’s Tuesday. Đó là thứ 3.
4. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Wednesday Hôm nay là thứ 4.
- It’s Wednesday. Đó là thứ 4.
5. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Thursday Hôm nay là thứ 5.
- It’s Thursday. Đó là thứ 5.
6. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Friday Hôm nay là thứ 6.
- It’s Friday. Đó là thứ 6.
6. What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
- Today is Saturday Hôm nay là thứ 7.
- It’s Saturday. Đó là thứ 7.
D.
Colors : màu sắc
1. red
: đỏ
2. pink
: hồng
3. yellow : vàng
4. orange : cam
5. green : xanh lá
6. blue : xanh dương
7. black
: đen
8. white
: trắng
9. brown : nâu
10. purple : tím
11. gray
= grey : xám
E.
Sentence : câu
1. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s red.
Nó là màu đỏ.
2. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s pink.
Nó là màu hồng.
3. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s yellow.
Nó là màu vàng.
4. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s orange.
Nó là màu cam.
5. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s green.
Nó là màu xanh lá.
6. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s blue.
Nó là màu xanh dương.
7. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s black.
Nó là màu đen.
8. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s white.
Nó là màu trắng.
9. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s brown.
Nó là màu nâu.
10. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s purple.
Nó là màu tím.
11. What color is it?
Nó là màu gì?
- It’s gray.
(gray)
Nó là màu xám.
Cô Đan chúc các bạn học giỏi nhé!
Nhận xét
Đăng nhận xét