Family and Friends 3 - Unit 3 - Lesson 5+6 Special Edition
Family and Friends 3 - Unit 3 - Lesson 5+6 Special Edition
Tuesday, November 2nd,
2021
Unit 3 – Lesson 5+6
A. Vocabularies : từ vựng
7. Do you have …thức ăn……….? : Bạn có …..không?
8. Does he
have ….? : Anh ấy có……. không?
9. Let’s : chúng ta
hãy
10. count : đếm - counting : việc đếm số
11. easy : dễ dàng
12. clever : khéo léo,
thông minh
13. if you try : nếu bạn cố gắng
14. high : cao
15. fun : niềm vui
16. now : bây giờ
17. done : xong
Skills Time : Thời gian luyện các kỹ năng
1. One banana juice and one bowl of chicken noodles,
please.
1 ép chuối và 1 tô mì gà, làm ơn.
- We don’t
have much food now. Sorry, it’s late.
Chúng tôi không có nhiều thức ăn bây giờ. Tiếc
quá, trễ rồi.
2. Do you have noodles?
Bạn có mì không?
- No, sorry. We don’t have noodles now.
Không có, tiếc quá. Chúng tôi không có
mì bây giờ.
3. Do you have chicken?
Bạn có thịt gà không?
- No, we don’t have chicken.
You’re too late.
Không. Chúng tôi không có thịt gà. Bạn
quá trễ rồi.
4. Oh no! And my juice?
Ôi không! Và ép chuối của tôi thì sao?
- Do you have
bananas?
Bạn có chuối không?
- Yes, we
have lots of bananas.
Vâng, chúng tôi có nhiều chuối.
5. Oh good! One banana juice and one
bowl of banana rice, please!
Ồ tốt quá! 1 ép chuối và 1 tô cơm chuối,
làm ơn!
- Banana rice? Are you sure?
Cơm chuối hả? Bạn chắc chắn không?
- Yes, please.
Dạ có ạ!
6. Look! I
have banana rice!
Nhìn nè! Tôi có cơm chuối!
- It’s my new favorite!
Đó là món yêu thích mới của tôi!
Nhận xét
Đăng nhận xét