Unit 4 - Lesson 1 - Trang 20+21-Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Student Book - Trang 30+31+32 và Workbook-
Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 - Student Book
Unit 4 - Lesson 1 - Trang 30
New words: a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào
chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
b. Write an activity under each adverb.
Take turns using them in a sentence.
(Viết một hoạt
động ở dưới mỗi trạng từ. Thay phiên sử dụng chúng trong một câu.)
Listening: a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No
(Hãy nghe Lisa
và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Max thích đọc sách không?
Có / Không)
Phần bài nghe:
Max: Hi, Lisa. Where are you going?
Chào, Lisa. Bạn đang đi đâu vậy?
Lisa: I'm going to the bookstore. Do you want to come?
Tôi đang đi tới nhà sách. Bạn muốn đến
đó không?
Max: Oh, no, thanks. I can't today.
Ồ, không, cảm ơn nhé. Hôm nay tôi không
thể.
Lisa: How about next week? I always go there on Fridays.
Thế còn tuần sau thì sao? Tôi luôn luôn
đến đó vào các ngày thứ Sáu.
Max: Mmm, maybe. I never go to the bookstore.
Hừm, có lẽ. Tôi không bao giờ đi đến nhà
sách.
Lisa: Really? I love reading! Don't you?
Thật hả? Tôi yêu thích đọc! Bạn không
thích đọc à?
Max: Not really.
Không hẳn vậy.
Lisa: So, what do you like doing?
Vậy, bạn thích làm gì?
Max: I love playing video games.
Tôi yêu thích chơi các trò chơi điện tử.
Lisa: How often do you play them?
Bạn chơi các trò chơi điện tử có thường
xuyên không?
Max: I usually play them after school.
Tôi thường xuyên chơi chúng sau giờ học.
Lisa: What about on the weekends? What do you do then?
Thế còn vào
các ngày cuối tuần thì sao? Vậy bạn làm gì?
Max: I often go to the park to play soccer.
Tôi thường
đi đến công viên để chơi đá bóng.
Lisa: Nice, I sometimes ride my bike at the park on
Saturdays. Maybe I'll see you there!
Tốt lắm, tôi
thỉnh thoảng chạy xe đạp ở công viên vào các ngày thứ Bảy. Có lẽ tôi sẽ gặp bạn
ở đó!
Max: Great!
Tuyệt quá!
1. Lisa always goes to the bookstore
on Fridays.
(Lisa luôn luôn đi đến nhà
sách vào các ngày thứ Sáu.)
2. Max usually plays video games
when he gets home from school.
(Max thường xuyên chơi
trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.)
3. Max often plays soccer on the
weekends.
(Max thường chơi đá
bóng vào các ngày cuối tuần.)
4. Lisa sometimes rides her bike on
Saturdays.
(Lisa thỉnh thoảng chạy xe đạp vào các ngày thứ Bảy.)
Grammar: a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp
lại.)
Boy: How often do you play soccer?
(Bạn thường chơi bóng đá như thế nào?)
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday: mỗi thứ Bảy)
(Tôi thường xuyên chơi bóng đá vào các ngày cuối tuần.)
Adverbs of frequency : (các trạng từ chỉ tần suất) đứng trước động từ thường, sau động từ tobe.
2.
b. Fill in the blanks
with the adverbs of frequency.
(Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.)
Đáp án:
1. I sometimes go
to the park on the weekends.
(Tôi thỉnh thoảng đi đến
công viên vào các ngày cuối tuần.)
2. She usually watches
movies on Fridays.
(Cô ấy thường xuyên xem phim vào các ngày thứ Sáu.)
3. He never plays
basketball.
(Anh ấy không bao giờ
chơi bóng rổ.)
4. They always go
swimming on Sundays.
(Họ luôn luôn đi bơi vào các ngày Chủ nhật.)
5. Sam often plays
video games.
(Sam thường chơi các trò
chơi điện tử.)
6. Milly rarely reads.
(Milly hiếm khi đọc
sách.)
c. Look at the table and write the
answers.
(Nhìn vào khung và viết các câu trả lời.)
- Activity: hoạt động
- go shopping: đi mua sắm
- do homework: làm bài tập về nhà
- play soccer: chơi đá bóng
- have barbecues: tổ chức tiệc nướng
1. How often
does Jack go shopping?
Jack thường
đi mua sắm như thế nào?
Jack rarely goes
shopping.
Jack hiếm
khi đi mua sắm.
2. How often does Bobby do his
homework?
Bobby
thường làm bài tập về nhà như thế nào?
Bobby always
does his homework.
Bobby luôn làm bài tập
về nhà.
3. How often
does Sarah play soccer?
Sarah
thường chơi bóng đá như thế nào?
Sarah often
plays soccer.
Sarah
thường chơi bóng đá.
4. How often does Amanda have
barbecues?
Amanda
thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?
Amanda sometimes has barbecues.
Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.
d. Now, ask your partner
how often they do these activities.
(Bây giờ, hãy hỏi bạn
của mình cách mà họ thường làm những hoạt động này như thế nào.)
A: How often do you go shopping?
(Bạn thường đi mua sắm
như thế nào?)
B: I often go shopping.
(Tôi thường đi mua sắm.)
A: How often do you do homework?
(Bạn làm bài tập về
nhà thường xuyên như thế nào?)
B: I always do my homework in the evening.
(Tôi thường xuyên làm bài
tập về nhà vào buổi tối.)
A: How often do you play soccer?
(Bạn chơi bóng đá
thường xuyên như thế nào?)
B: I never play soccer.
(Tôi không bao giờ chơi bóng đá.)
A: How often do you have barbecues?
(Bạn tổ chức tiệc
nướng thường xuyên như thế nào?)
B: I sometimes have barbecues.
(Tôi thỉnh thoảng có tiệc nướng.)
a. Stress the adverbs
for emphasis.
(Trọng âm của các
trạng từ để nhấn mạnh.)
I sometimes go to the park on the weekends.
(Tôi thỉnh thoảng go tới công viên vào các ngày cuối tuần.)
b. Listen to the
sentences and focus on the underlined words.
(Hãy nghe các câu và tập
trung vào các từ được gạch dưới.)
I sometimes play
badminton on the weekends.
(Tôi thường chơi cầu
lông vào cuối tuần.)
I always go
swimming after school.
(Tôi luôn đi bơi sau
giờ học.)
c. Listen and cross out
the one with the wrong sentence stress.
(Hãy nghe và gạch bỏ câu nào có trọng âm của câu bị sai.)
I often watch movies on weekends.
(Tôi thường xem phim
vào cuối tuần.)
I usually play soccer on Sundays.
(Tôi thường xuyên
chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)
Đáp án:
I often watch movies on weekends.
(Tôi thường xem phim vào cuối tuần.)
=> Wrong. Beacause of stress on "movies". We should put stress on "often".
Sai. Bởi vì nhấn trọng âm vào "movies". Chúng ta nên nhấn trọng âm vào "often".
d. Read the sentences
with the correct sentence stress to a partner.
(Hãy đọc các câu với câu có trọng âm đúng cùng với 1 người bạn học cùng.)
Đáp án:
I usually play soccer on Sundays.
(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)
--------------------------------------------------------------------------------
Practice: Luyện tập.
Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
- How often do you go running?
(Bạn chạy bộ thường như thế nào?)
- I rarely go running.
(Tôi hiếm khi chạy bộ.)
- after school: sau giờ học
- on the weekends: vào cuối
tuần
- in the afternoons: vào các buổi chiều
- in the mornings: vào các buổi sáng
- on Saturdays: vào các ngày Chủ nhật
- go running: đi chạy bộ
- go swimming: đi bơi
- play video games: chơi trò chơi điện tử
- do yoga: tập yoga
- play badminton: chơi cầu lông
Đáp án:
1. How often do you go running?
(Bạn thường chạy bộ như thế nào?)
- I rarely go running.
(Tôi hiếm khi chạy bộ.)
2. - How often do you go swimming?
(Bạn thường đi bơi như thế nào?)
- I sometimes go running.
(Tôi thỉnh thoảng chạy bộ.)
3. - How often do you play video games?
(Bạn thường chơi trò chơi điện tử như thế nào?)
- I usually play video games.
(Tôi thường xuyên chơi trò chơi điện tử.)
4. How often do you go running?
(Bạn thường chạy bộ như thế nào?)
- I rarely go running.
(Tôi hiếm khi chạy bộ.)
Tiếng Anh 6- I Learn Smart World 6 -Workbook- Unit 4 - Lesson 1 - Trang 20+21
Nhận xét
Đăng nhận xét