Bảng động từ Gerund (Tiếp diễn) be+V-ing
Bảng động từ thường gặp
I- ĐỘNG
TỪ
Infinitive verb (Hiện
tại) S+V1 (S-nhiều) n do don’t /n’t |
Infinitive verb (Hiện
tại) S+Vs/es (S-ít)di does doesn’t’ã) |
Gerund (Tiếp
diễn) be+V-ing h đang am/
is/ are am not/isn’t/aren’t’ |
Meaning (nghĩa
tiếng Việt) |
be (I am /are) |
is |
being |
thì, là, ở |
becoming |
trở nên |
||
beginning |
bắt đầu |
||
blows |
blowing |
thổi |
|
breaking |
bể, làm vỡ |
||
bringing |
mang |
||
building |
xây dựng |
||
bursts /s/ |
bursting |
nổ, nổ tung |
|
buys /z/ |
buying |
mua |
|
|
|
|
|
catches |
catching |
chụp, bắt |
|
chooses /iz/ |
choosing |
lựa chọn |
|
comes |
đến |
||
costs |
costing |
trị giá |
|
cut |
cuts |
cuting |
cắt |
does |
doing |
làm |
|
draws |
drawing |
vẽ |
|
drinking |
uống |
||
lái xe |
|||
eats |
eating |
ăn |
|
falls |
falling |
rơi, té, ngã |
|
feeds |
feeding |
cho ăn, nuôi |
|
feels |
feeling |
cảm thấy |
|
fighting |
chiến đấu |
||
finds |
finding |
tìm thấy |
|
flies /z/ |
flying |
bay |
|
|
quên |
||
tha thứ |
|||
đông lại, ướp |
|||
gets |
getting |
có được, trở nên |
|
gives |
cho, biếu, tặng |
||
goes |
going |
đi |
|
grows |
growing |
mọc, lớn lên |
|
hangs |
hanging |
treo |
|
has |
having |
có |
|
hears |
hearing |
nghe, nghe thấy |
|
hides |
che dấu, ẩn nấp |
||
hits |
hitting |
đánh, đụng, va |
|
hold |
holds |
holding |
cầm, tổ chức |
hurts |
hurting |
làm đau, đau |
|
keeps |
keeping |
giữ, giữ gìn |
|
knows |
|
biết |
|
lays |
laying |
đặt, đẻ (trứng) |
|
leads |
leading |
dẫn dắt, lãnh đạo |
|
leans |
leaning |
nghiêng, dựa vào |
|
learns |
learning |
học |
|
leaves |
leaving |
rời đi, để lại |
|
lends |
lending |
cho mượn |
|
lets |
letting |
để cho |
|
lies /z/ |
lieing |
nằm |
|
light |
lights /s/ |
lighting |
thắp sáng |
loses /iz/ |
losing |
đánh mất, lạc |
|
makes /s/ |
making |
làm, chế tạo |
|
meet |
meets /s/ |
meeting |
gặp |
pay |
pays /z/ |
paying |
trả tiền |
puts /s/ |
putting |
đặt, để |
|
reads /z/ |
reading |
đọc |
|
ride |
rides /z/ |
riding |
cưỡi, đi (xe) |
ring |
rings /z/ |
ringing |
rung, reo |
rise |
rises /iz/ |
rising |
mọc, dâng lên |
run |
runs /z/ |
running |
chạy |
say |
says /z/ |
saying |
nói |
see |
sees /z/ |
seeing |
nhìn thấy, thấy |
sells /z/ |
selling |
bán |
|
sends /z/ |
sending |
gởi |
|
set |
sets /s/ |
setting |
đặt, để, lặn (mặt trời) |
shake |
shakes /s/ |
shaking |
rung, lắc |
shine |
shines /z/ |
shining |
chiếu sáng |
shoot |
shoots /s/ |
shooting |
bắn, sút (bóng) |
shows /z/ |
showing |
chỉ, cho xem |
|
shut |
shuts /s/ |
shutting |
đóng lại |
sings /z/ |
singing |
hát |
|
sink |
sinks /s/ |
sinking |
chìm xuống |
sits |
sitting |
ngồi |
|
sleep |
sleeps |
sleeping |
ngủ |
smell |
smells |
smelling |
ngửi |
speak |
speaks |
speaking |
nói |
spend |
spends |
spending |
tiêu, xài, trải qua |
split |
splits |
splitting |
chẻ, nứt |
spread |
spreads |
spreading |
trải ra, lan đi |
stands |
standing |
đứng |
|
steals |
stealing |
đánh cắp |
|
strike |
strikes |
striking |
đánh, đình công |
sweep |
sweeps |
sweeping |
quét |
swim |
swims |
swimming |
bơi |
take |
takes |
taking |
cầm lấy |
teaches |
teaching |
dạy |
|
tear |
tears |
tearing |
xé rách |
tells |
telling |
kể lại, nói |
|
think |
thinks |
|
nghĩ, suy nghĩ |
throw |
throws |
throwing |
ném, quăng |
understanding |
hiểu |
||
wakes |
thức dậy |
||
wears |
wearing |
mặc, mang, đội |
|
win |
wins |
winning |
thắng cuộc |
viết |
--------------------------GOOD
LUCK----------------------------------
Nhận xét
Đăng nhận xét