Danh từ : Noun (n) Danh từ số ít - số nhiều + Bài tập có đáp án
Danh từ :
Noun (n)
chỉ đồ vật, con vật, gia đình, nghề nghiệp, sự vật, sự việc…
Singular Noun – Plural Noun : Danh từ số ít - số nhiều
- Thêm –s vào sau danh từ số ít ta
dược danh từ số nhiều. Trừ 3 trường hợp dưới đây phải thêm –es:
* -O, -S, -Z, -Ch, -X, -Sh ->-es : a box – boxes
Ông, Sáu, Zà, Chạy, Xe, SH
* phụ âm + y -> ies :
study – studies
* -f,
fe -> ves :
a bookshelf – bookshelves
* Từ ngoại lệ:
a man – …………………………..
a woman – ……………………..
a child – …………………………
a tooth – …………………………
a foot – …………………………..
a goose – ………………………….
a louse – ………………………….
a mouse – …………………………
an ox – …………………………….
a fish – ………………………..
a sheep – …………………………..
a police – …………………………….
Cách
phát âm đuôi -s/es
(cà phê, phở tái)
Cách 1: Phát
âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
ex:
stops /stɒps/ ; works
/wɜ:ks/
Cách 2: Phát
âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng
-ce, -ge, -s, -z, -ch, -x, -sh
(Con,
gái, Sáu, zà, chạy, xe, sh)
ex:
misses /misiz/ ; watches /wɒt∫iz/
Cách 3 : Phát âm là
/z/ đối với những từ còn lại
ex: plays
/pleiz/ ; studies /'stʌdiz/
Singular Noun –
Plural Noun : Danh từ số ít - số nhiều
/ˈsiŋɡjulə naun/
- /ˈpluərəl naun/
1.
a school : trường học -> ……………………….
a class : lớp ->
…………………………………
a classroom : phòng học -> …………………………..
a desk
bàn (có
ngăn đựng) ->………………………………………..
a table
: bàn (đơn giản) ->
……………………………………………
a chair : ghế (có
tựa)-> ………………………………………………
a stool
: ghế đẩu (không có tựa) ->……………………………………
a sofa : ghế nệm sofa
->……………………………………..
an armchair : ghế
bành (ghế nệm sofa 1 người ngồi)
->……………………………………………
a couch
: ghế (ghế
dài nhiều người ngồi có tựa)->……………………………………………………………
a bench
: ghế (ghế
dài nhiều người ngồi không có tựa)->…………………………………………………………………
a book : sách->………………………………………………………..
a notebook
: tập, vở->………………………………………..
a pen : bút mực->……………………………………….
a pencil : bút chì->…………………………………….
a bag : cái cặp / giỏ->…………………………………
a school
bag : cái cặp ->…………………………….
a marker : bút lông->………………………………..
a ruler : cây thước kẻ->……………………………….
an eraser
: cục gôm, tẩy->………………………………..
a rubber :
cục gôm, tẩy->………………………….
a crayon : bút màu->……………………………
a board : bảng->………………………………………..
a
blackboard : bảng đen->…………………………….
a
whiteboard : bảng trắng->…………………………….
a
greenboard : bảng xanh->………………………………
a
cupboard : cái tủ->…………………………………
a
computer :
máy vi tính->……………………………
a
calculator : máy tính->…………………………………
a clock : đồng hồ treo
tường->………………………
a watch : đồng hồ đeo tay->…………………………….
a door : cửa cái (cửa ra
vào)->…………………………
a window : cửa sổ->…………………………………….
a basket : cái rổ, cái thau->………………………..
a wastebasket
: thùng rác->……………………………….
The
alphabet :
bảng chữ cái->……………………………
a
letter : chữ cái / lá thư->……………………………….
a wall : bức tường->……………………………
a question : câu hỏi->………………………………..
an answer : câu trả lời->…………………………
Singular Noun –
Plural Noun : Danh từ số
ít - số nhiều
2. a house :
nhà->……………………..
a room : căn phòng->………………….
a living
room : phòng khách->………………………..
a bedroom : phòng ngủ->………………………….
a bathroom : phòng tắm->……………………….
a restroom : phòng vệ sinh->…………………………
a kitchen : phòng bếp->……………………..
a dining
room :
phòng ăn->……………………..
a mirror : gương soi ->………………………….
a bookshelf
: kệ sách ->…………………
a book case : kệ sách
->……………………….
a TV : ti vi ->…………………..
a television
: ti vi
->…………………………..
a phone : điện thoại ->…………………………..
a telephone : điện thoại bàn ->…………………….
a mobile
phone : điện thoại di động ->………………..
a stereo : máy nghe đài ra- đi- ô ->……………….
a
toilet : nhà
vệ sinh ->…………………………….
a plant : cây kiểng/ cây nhỏ ->…………………………
an apartment
: căn hộ /
chung cư ->………………..
a flat : căn hộ / chung
cư ->……………………….
a sink : bồn rửa mặt
->…………………………
a
shower : vòi tắm hoa sen ->……………………..
a bath : bồn tắm ->………………………..
a hall : hành lang/ lối
đi ->…………………………..
a camera : máy chụp hình
->………………….
a mat : tấm thảm / chiếu
->…………………..
a bed : cái giường->………………………….
a knife
: con dao->……………………
a folk : cái nĩa->…………………………………
a spoon : cái thìa, muỗng->…………………..
a cup : cái tách, ly có
quai->………………………..
a glass
: cái ly->………………
a bowl : cái tô, bát, chén->……………………………
a dish : cái dĩa->………………………….
a fridge : tủ lạnh->…………………………..
a leaf
: chiếc lá->………………………………….
a box
: cái thùng, hộp->………………………
a day : ngày, thứ->………………………………
a piano : đàn piano ->……………………..
a photo : hình, ảnh ->……………………….
a picture : bức tranh->………………………..
a
painting : tranh vẽ ->……………………….
a
poster : tấm quảng cáo->……………………..
a yard : cái sân ->……………………….
a
garden : vườn ->………………………….
a potato : củ khoai tây
->………………….
a tomato : củ khoai tây->………………………
a number : con số
->……………………….
a street : con đường ->………………………
a bridge : cây cầu
->…………………….
a city : thành phố->…………….
3. a family – families : gia đình
a
grandmother – …………………….
: bà
= grandma
a
grandmother side mom – grandmothers side mom
: bà ngoại
a
grandmother side dad – grandmothers side dad
: bà nội
a
grandfather – grandfathers :
ông = grandpa
a grandfather
side mom – grandfathers side mom
: ông ngoại
a
grandfather side dad – grandfathers side dad : ông nội
a grandparent
– grandparents
: ông bà
a mother – mothers = mom =
mummy : mẹ, má
a father – fathers =
dad = daddy : ba, cha, bố
a parent –
parents : phụ huynh/ cha mẹ
a brother – brothers : anh trai, em
trai
a sister – sisters : chị gái, em gái
an aunt –
aunts : cô, dì, thím, mợ
a uncle –
uncles : chú, bác, dượng
a cousin – cousins : họ hàng/ anh em
họ
a brother
cousin – brother cousins :anh họ
a son – sons :
con trai ruột
a daughter –
daughters : con gái ruột
a baby – babies : em bé
a child – children : đứa bé, trẻ em
a grandson –
grandsons : cháu trai ruột
a
granddaughter – granddaughters : cháu gái
ruột
a grandchild
– grandchildren
:
cháu ruột
a woman – women : phụ nữ
a man – men : đàn ông
a boy – boys : cậu bé, bé trai
a girl – girls : cô bé, bé gái
4. a job – jobs /z/ : nghề nghiệp
a teacher – teachers /z/ : giáo viên
a student – students /z/ :
học sinh,
sinh viên
a pupil –
pupils /z/ :
học sinh tiểu
học
a baby
sister – baby sisters /z/ : bảo mẫu
a doctor – doctors /z/ : bác sĩ
a nurse – nurses /z/ : y tá, điều dưỡng
an engineer
– engineers /z/ : kỹ sư
a farmer – farmers /z/ :
nông dân
a police – police : cảnh sát
a police
officer – police officers /z/ : cảnh sát
a worker – workers /z/ : công nhân
an office
worker – office workers /z/: nhân viên văn phòng
a pilot – pilots /z/ : phi công (lái máy
bay)
a shop
keeper – shop keepers /z/ :
người bán
hàng
a house
keeper – house keepers /z/ : nội trợ
5. an animal – animals /z/ : con vật
a mouse – mice :
con chuột
(tí)
a buffulo –
buffuloes /z/ : con trâu (sửu)
a tiger –
tigers /z/ :
con cọp (dần)
a cat – cats /s/ : con mèo (mão, mẹo)
a dragon –
dragons /z/ : con rồng (thìn)
a snake –
snakes /s/ : con rắn
(tỵ)
a horse –
horses /iz/ : con ngựa (ngọ)
a goat – goats /s/ : con dê (mùi)
a monkey – monkeys /z/ : con khỉ (thân)
a chicken –
chickens /z/ :
con gà (dậu)
a dog – dogs /z/ : con chó (tuất)
a pig – pigs /z/ : con heo (hợi)
a duck – ducks /s/ : con vịt
a
lizard – lizards /z/ :
thằn lằn
a fish – fishes, fish /iz/ : con cá
a dolphin –
dolphins /z/ : cá heo
a shark –
sharks /s/ : cá mập
a whale – whales /z/ : cá voi
a cow – cows /z/ : con bò
an ox – oxen :
con bò đực
an elephant
– elephants /s/ : con
voi
a giraffe – giraffes /s/ : con hưu cao cổ
a hippo – hippos /z/ : con hà mã
a bear – bears /z/ : con gấu
a panda –
pandas /z/ : con gấu trúc
a lion – lions /z/ : con sư tử
a bird – birds /z/ : con chim
a parrot – parrots /s/ : con vẹt
a crocodile
– crocodiles /z/ : con cá sấu
an alligator
– alligators /z/ : con cá sấu
a rabbit – rabbits /s/ : con thỏ
a crab – crabs /z/ : con cua
a shrimp – shrimps /s/ : con tôm
a shell – shells /z/ : con sò, ốc
a deer – deers /z/ : con nai
a frog – frogs /z/ : con ếch
a spider – spiders /z/ : con nhện
a sheep – sheep :
con cừu
a lamp – lamps /z/ : con cừu nhỏ
a pond –
ponds /z/ : cái ao
a lake – lakes /s/ : cái hồ
a river – rivers /z/ : sông
6. a body – bodies : cơ thể
a head – heads : cái đầu
a forehead –
foreheads : cái trán
a hair – hair :
sợi tóc/ nhiều tóc không đếm được
a face – faces : cái mặt
an eye – eyes :
mắt
a nose – noses : mũi
a mouth – mouths : miệng
a lip – lips : môi
a tooth – teeth : răng
a tounge –
tounges : lưỡi
a cheek – cheeks : má
a chin – chins : cằm
an ear – ears : tai
a neck – necks : cổ
a shoulder –
shoulders : vai
a back – backs : cái lưng
an arm – arms :
cánh tay
an elbow –
elbows : cùi chỏ
a hand – hands : bàn tay
a finger – fingers :
ngón tay
a finger
nail – finger nails : móng tay
a leg – legs : cẳng chân
a knee – knees : đầu gối
a foot – feet : bàn chân
a toe – toes :
ngón chân
a toe nail –
toe nails :
móng chân
a tail – tails
: cái đuôi
7. a cloth – clothes
: quần
áo
a jacket – jackets : áo
khoác kiểu vest ngắn
a coat –
coats : áo khoác dài
a shoe
– shoes : giầy
a sandal – sandals :
giầy xăng-đan có quai
a sock – socks :
vớ
a dress – dresses : đầm
a sweater
– sweaters : áo len chui đầu
a skirt – skirts : váy -
coat áo khoác dài
a T-shirt – T-shirts :
áo thun
a shirt – shirts :
áo sơ mi - dress áo đầm
a sweater – sweaters :
áo len
a tie – ties :
cà vạt
a hat – hats :
nón -
jeans quần jean
a belt – belts : dây thắt lưng
a handbag –
handbags :túi xách tay
jeans :
quần jean (2 ống)
trousers / pants :
quần tây /dài
(2 ống)
shorts : quần sọc / ngắn (2 ống)
underwears : đồ lót
glasses : mắt kính (2 tròng kính)
8. Transport : : Phương tiện đi lại
a car – cars
: xe
hơi
a
motorbike – motorbikes :
xe máy
a truck – trucks : xe tải
a lorry
– lorries :
xe tải lớn chở
hàng
a bus – buses :
xe buýt
a bike –
bikes : xe đạp
a train –
trains
: xe lửa
a kite –
kites :
con diều
a boat –
boats :
con thuyền
a ship –
ships : con tàu
a helicopter
– helicopters
: trực thăng
a plane – planes :
máy bay
9. a sport – sports : môn
thể thao
a hobby – hobbies : sở thích
football :
xe hơi
badminton : cầu lông
basketball : bóng rổ
baseball : bóng chày
swimming : bơi lội
tennis : quần vợt
table tennis : bóng bàn
fishing : câu cá
10. Food :
Thức ăn
breakfast : bữa ăn sáng
lunch : bữa ăn trưa
dinner : bữa ăn tối
supper : bữa ăn khuya
a burger – burgers : bánh ham-bơ-gơ
a sandwich – sandwiches : bánh mì thịt
an ice cream
– ice creams
: kem
fries : khoai tây chiên
chips : khoai tây miếng
chicken : gà
meat : thịt
fish : cá
an egg – eggs : quả trứng
rice : cơm
a cake –
cakes : bánh
a birthday cake – birthday cakes : bánh sinh nhật
a candle – candles : nến, đèn cầy
11. a drink – drinks : Thức
uống
milk : sữa
juice : nước ép
orange juice
: nước
cam
apple juice
: nước cam
coconut milk
: nước dừa
coffee
: cà
phê
water
: nước
tea : trà
ice tea :
trà đá
lemonade : nước chanh
soda
: nước ngọt sô-đa
coca
: nước ngọt có ga
coke : nước ngọt
12. a fruit – fruits : trái cây
an apple – apples : quả táo
a pear – pears
: lê
an orange
– oranges : cam
a coconut – coconuts : trái dừa
a pineapple – pineapples :
trái thơm
a grape – grapes : quả nho
a lime – limes
: chanh (xanh)
a lemon – lemons : chanh (vàng)
a mango – mangoes : xoài
a banana – bananas : chuối
a water melon – water melons : dưa hấu
13. vegetables
: rau củ
a pea – peas :
đậu Hà Lan
a
bean – beans : đậu lớn, dài/ đậu ve
a potato –
potatoes
: khoai tây
a tomato –
tomatoes : cà chua
a carrot – carrots : cà
rốt
an onion – onions : hành tây
14. a toy – toys : Đồ
chơi
a doll – dolls :
búp bê
a ball – balls
: banh, bóng
a computer – computers :
máy
tính
a teddy bear –
teddy bears :
gấu bông
a balloon – balloons : bong bóng
a flower – flowers : bông hoa
a kite – kites : con diều
a robot – robots : rô-bốt
a monster – monsters : con
quái vật
7. a number – numbers (n) con số, số đếm
0.
Zero
1. one
2. two
3. three
4. four
5. five
6. six
7. seven
8. eight
9. nine
10. ten
11. eleven
12. twelve
13. thirteen
14. fourteen
15. fifteen
16. sixteen
17. seventeen
18. eighteen
19. nineteen
20. twenty
21. twenty-one
22. twenty-two
23. twenty-three
24. twenty-four
25. twenty-five
26. twenty-six
27. twenty-seven
28. twenty-eight
29. twenty-nine
30. thirty
31. thirty-one
32. thirty-two
33. thirty-three
34. thirty-four
35. thirty-five
36. thirty-six
37. thirty-seven
38. thirty-eight
39. thirty-nine
40. forty
41. forty-one
42. forty-two
43. forty-three
44. forty-four
45. forty-five
46. forty-six
47. forty-seven
48. forty-eight
49. forty-nine
50. fifty
51. fifty-one
52. fifty-two
53. fifty-three
54. fifty-four
55. fifty-five
56. fifty-six
57. fifty-seven
58. fifty-eight
59. fifty-nine
60. sixty
61. sixty-one
62. sixty-two
63. sixty-three
64. sixty-four
65. sixty-five
66. sixty-six
67. sixty-seven
68. sixty-eight
69. sixty-nine
70. seventy
71. seventy-one
72. seventy-two
73. seventy-three
74. seventy-four
75. seventy-five
76. seventy-six
77. seventy-seven
78. seventy-eight
79. seventy-nine
80. eighty
81. eighty-one
82. eighty-two
83. eighty-three
84. eighty-four
85. eighty-five
86. eighty-six
87. eighty-seven
88. eighty- eight
89. eighty-nine
90. ninety
91. ninety-one
92. ninety-two
93. ninety-three
94. ninety-four
95. ninety-five
96. ninety-six
97. ninety-seven
98. ninety-eight
99. ninety-nine
100.
one hundred
Nhận xét
Đăng nhận xét