Trạng từ : Adverb (adv)
2. S + TO BE +
ADV
Trạng từ : Adverb (adv) chỉ thời gian, nơi chốn
(giới từ + danh từ = adv)
Giới từ (prep) gồm:
in : ở
trong
on : ở trên
above : phía bên trên
at : ở tại
under : ở dưới
in front of : ở trước
behind : ở sau
near : ở gần
next to / by : kế bên, bên cạnh
between …
and … : ở giữa
… và …
among : ở giữa (đám đông)
along : dọc theo
to the right
of : phía bên phải của
to the left
of : phía bên trái của
Time (n) : thời gian
at 1 o’clock : vào lúc 1 giờ
about 2 :15pm : khoảng
2:15 chiều
around 4:30am :
tầm
khoảng 4:30 sáng
in 6 hours : trong khoảng 6 tiếng
on time : đúng giờ, đúng lúc
next time : thời gian kế tiếp, lần tới, lần sau
a place – places (n) : nơi chốn
on the wall : trên tường
on the floor : trên
sàn nhà
in the tree : trên cây
in the sky : trên bầu trời
in the
house : ở trong nhà
at home : ở nhà
at
school : ở trường
under the table : ở dưới bàn
Personal pronouns (Đại từ
nhân xưng) làm chủ từ, đứng đầu câu.
Ngôi |
Singular (số ít) (dùng 1 người/ vật) |
Plural (số nhiều) (dùng từ 2 người/ vật trở lên) |
Ngôi thứ 1 |
I : tôi |
We
: chúng
tôi, chúng ta |
Ngôi thứ 2 |
You
: bạn |
You : các bạn |
Ngôi thứ 3 |
He : Anh ấy She : Chị
ấy, Cô ấy It
: nó |
They
: họ , chúng nó |
Động
từ To be (am/
is/are) : là, thì, ở + n / a / adv
I am You are It is My mom is
We are He is They are The boys are
You are She is
Bài tập: Viết 10 câu ví dụ về công thức TO BE (S + TO BE + ADV) ở
trên (dựa vào bảng từ vựng cho sẵn)
2. S + TO BE +
ADV
Trạng từ : Adverb (adv) chỉ thời gian, nơi chốn
(giới từ + danh từ = adv)
Giới từ (prep) gồm:
…………………….. : ở
trong
…………………….. : ở trên
…………………….. : phía bên trên
…………………….. : ở tại
…………………….. : ở dưới
…………………….. : ở trước
…………………….. : ở sau
…………………….. : ở gần
………… ……. / ……………
: kế bên, bên cạnh
…………………….. … and … : ở giữa
… và …
…………………….. : ở giữa (đám đông)
…………………….. : dọc
theo
…………………….. : phía bên phải của
…………………….. : phía bên trái của
Time (n) : thời gian
…………………….. : vào lúc 1 giờ
…………………….. : khoảng 2:15 chiều
…………………….. :
tầm
khoảng 4:30 sáng
…………………….. : trong khoảng 6 tiếng
…………………….. : đúng giờ, đúng lúc
…………………….. : thời
gian kế tiếp, lần tới, lần sau
a place – places (n) : nơi chốn
…………………….. : trên tường
…………………….. : trên
sàn nhà
…………………….. : trên
cây
…………………….. : trên
bầu trời
…………………….. : ở trong nhà
…………………….. : ở nhà
…………………….. : ở trường
…………………….. : ở dưới bàn
Personal pronouns (Đại từ
nhân xưng) làm chủ từ, đứng đầu câu.
Ngôi |
Singular (số ít) (dùng 1 người/ vật) |
Plural (số nhiều) (dùng từ 2 người/ vật trở lên) |
Ngôi thứ 1 |
………………….. : tôi |
……………………..: chúng
tôi, chúng ta |
Ngôi thứ 2 |
…………………….. : bạn |
……………………..: các
bạn |
Ngôi thứ 3 |
……………………..: Anh
ấy ……………………..: Chị
ấy, Cô ấy ……………………..: nó |
……………………..: họ
, chúng nó |
Động
từ To be (am/
is/are) : là, thì, ở + n / a / adv
I ……..
You …….
It …… My
mom ……..
We ….. He ……. They …….. The
boys …..…
You ….. She ……
Nhận xét
Đăng nhận xét